离岸价格
获取最新报价92 ~ 813 USD / Kilogram ( Negotiable )
|1 Kilogram Minimum Order
国家:
Vietnam
型号:
-
离岸价格:
92 ~ 813 USD / Kilogram ( Negotiable )获取最新报价
位置:
Vietnamese
最小订单价格:
92 per Kilogram
最小订单:
1 Kilogram
包装细节:
Packed by sack, Carton box or depend on your requirements
交货时间:
DHL / EMS / UPS / FedEx
供应能力:
5000 Kilogram per Month
付款方式:
PayPal, Money Gram, Western Union, T/T
產品組 :
Vietnam
联系人 Mr. Tony
No.8 Cluster 22, Hanoi, Long Bien
* Tc
Việt l một sản phẩm
của vietnamhairs.com (Cng
ty Việt Nam Tc sao
Limited).
Cng ty chng ti l một cng ty hng đầu tại Việt Nam về
xuất khẩu sợi tc người.Chng ti c mối quan hệ rất
chặt chẽ với mạng lưới hng trăm nh sưu tập tc của con người ở
Việt Nam, Campuchia v chng ti đang trở thnh một trong những điểm
thu lớn nhất cho mi tc của con người ở Việt Nam.Ngoi
ra, chng ti l một nh sản xuất trực tiếp (l nh sản xuất chuyn
nghiệp nhất tại Việt Nam) cho tất cả cc loại phần mở rộng tc sản
phẩm v vậy chng ti c đủ điều kiện để đảm bảo khả năng cung cấp số
lượng lớn cc sợi tc con người với chất lượng tốt nhất v gi cả
cạnh tranh.Hiện nay, chng ti đang xuất khẩu sang thị
trường Trung Quốc, Thi Lan, Ấn Độ, Brazil, Angola, chu u, Bắc Mỹ
... với tổng số lượng ln đến ***0kg mỗi thng.Mặc d
vậy, chng ti khng bao giờ ngừng pht triển hệ thống thu gom v vẫn
đang tiếp tục khm ph thị trường mới trn thế giới hng
ngy.
* Tc Việt của chng ti l **0% tc thật của con người (khng c cy l mng, khng tổng hợp / tc giả), **0% tc trinh nữ (tc một người phụ nữ), **0% tc tự nhin (c lớp biểu b đầy đủ, ban đầu từ phụ nữ, khng ti xử l ha chất , khng ti nhuộm, khng ti tẩy trắng) v **0% tc remy (khng bao giờ rối, tất cả cc phần tc bn trong một b tc remy c cng một hướng từ gốc đến ngọn), mu đen tự nhin (# 1, # 1B hoặc # 2 ).Chỉ rửa sạch với dầu gội đầu để lm sạch bẩn.Chất lượng của tc: mỏng, mạnh mẽ, mềm mại v mượt.
tc th Việt của chng ti c thể được sử dụng rất dễ dng:
国家: | Vietnam |
型号: | - |
离岸价格: | 92 ~ 813 / Kilogram ( Negotiable ) 获取最新报价 |
位置: | Vietnamese |
最小订单价格: | 92 per Kilogram |
最小订单: | 1 Kilogram |
包装细节: | Packed by sack, Carton box or depend on your requirements |
交货时间: | DHL / EMS / UPS / FedEx |
供应能力: | 5000 Kilogram per Month |
付款方式: | PayPal, Money Gram, Western Union, T/T |
產品組 : | Hair Extensions |